Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Japan JPY Acc0P0000.1,810.000+0.39%227.35B10/05 
 Comgest Growth Europe EUR R Acc0P0000.43.490+0.51%6.36B10/05 
 Comgest Growth Europe EUR Acc0P0000.46.150+0.52%6.36B10/05 
 Comgest Growth Europe EUR Dis0P0000.45.900+0.50%6.36B10/05 
 Comgest Growth Europe USD I H Acc0P0001.67.290+0.49%6.36B10/05 
 Comgest Growth Japan EUR H Dis0P0001.15.500+0.39%227.35B10/05 
 Comgest Growth Japan EUR R Acc0P0001.10.830+0.28%227.35B10/05 
 Comgest Growth World USD Acc0P0000.45.720+0.66%1.06B10/05 
 Comgest Growth America EUR R Acc0P0000.45.170+0.18%1.03B10/05 
 Comgest Growth World EUR I Acc0P0001.45.000+0.76%1.06B10/05 
 Comgest Growth World EUR Z Acc0P0001.44.850+0.76%1.06B10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Acc0P0000.32.190+0.19%689.51M10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets USD Dis0P0000.29.210+0.17%689.51M10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Dis0P0000.27.250+0.29%689.51M10/05 
 Comgest Growth Europe Smaller Companies EUR Z Acc0P0001.37.990+0.50%487.1M10/05 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR Acc0P0000.35.710+0.51%487.1M10/05 
 Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc0P0001.31.450+0.32%341.92M10/05 
 Comgest Growth Asia USD Acc0P0001.58.100-0.05%171.42M10/05 
 Comgest Growth Greater China EUR Acc0P0000.62.440+0.79%117.03M10/05 
 Comgest Growth India USD Acc0P0000.70.250+0.92%93.58M10/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth America USD I Acc0P0001.55.770+0.07%1.03B10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets USD I Acc0P0000.34.170+0.18%689.51M10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets GBP I Acc0P0000.27.310+0.22%689.51M10/05 
 Comgest Growth Greater China USD Acc0P0000.66.120+0.65%117.03M10/05 
 Comgest Growth Asia Pac ex Japan USD I Acc0P0001.21.350+0.52%66.45M10/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe ex Switzerland I CHF Acc0P0001.24.880+0.48%101.99M10/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Comgest Growth Europe EUR Z Acc0P0001.47.810+0.53%6.36B10/05 
 Comgest Growth Europe EUR I Acc0P0000.49.010+0.51%6.36B10/05 
 Comgest Growth World EUR R Acc0P0001.40.560+0.77%1.06B10/05 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR R 0P0001.46.570+0.39%786.07M10/05 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR I 0P0001.52.210+0.38%786.07M10/05 
 Comgest Growth Greater Europe Opportunities EUR Ac0P0000.49.730+0.38%786.07M10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR Z Acc0P0001.29.670+0.30%689.51M10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR R Acc0P0000.27.350+0.29%689.51M10/05 
 Comgest Growth Emerging Markets EUR I Acc0P0000.30.940+0.29%689.51M10/05 
 Comgest Growth Mid-Caps Europe EUR I Acc0P0001.38.100+0.50%487.1M10/05 
 Comgest Growth Greater China EUR SI Acc0P0000.66.280+0.79%117.03M10/05 
 Comgest Growth India EUR R Acc0P0000.60.320+1.04%93.58M10/05 
 Comgest Growth India EUR I Acc0P0001.69.020+1.04%93.58M10/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email